Có 1 kết quả:

nèi ㄋㄟˋ
Âm Pinyin: nèi ㄋㄟˋ
Tổng nét: 8
Bộ: qì 气 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: ONOB (人弓人月)
Unicode: U+6C1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: noi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

nèi ㄋㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

neon Ne (chemistry) (now written 氖[nai3])