Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố flo, khí flo, F
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (fluorine, Fl), thể khí, màu vàng nhạt, mùi hôi, tính độc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Flo.
Từ điển Trung-Anh
fluorine (chemistry)
Từ ghép 27
bǐng suān fú tì kǎ sōng 丙酸氟替卡松 • bǐng suān fú tì kǎ sōng 丙酸氟替卡鬆 • fú gǔ bìng 氟骨病 • fú gǔ zhèng 氟骨症 • fú guī suān 氟硅酸 • fú huà 氟化 • fú huà qīng 氟化氢 • fú huà qīng 氟化氫 • fú huà wù 氟化物 • fú lì áng 氟利昂 • fú shí 氟石 • guī suān fú lǚ 硅酸氟鋁 • guī suān fú lǚ 硅酸氟铝 • jù sì fú yǐ xī 聚四氟乙烯 • liù fú huà liú 六氟化硫 • liù fú huà yóu 六氟化鈾 • liù fú huà yóu 六氟化铀 • qīng fú suān 氢氟酸 • qīng fú suān 氫氟酸 • qīng fú tīng 氢氟烃 • qīng fú tīng 氫氟烴 • sān fú huà péng 三氟化硼 • sì fú huà guī 四氟化硅 • sì fú huà yóu 四氟化鈾 • sì fú huà yóu 四氟化铀 • Tiě fú lóng 鐵氟龍 • Tiě fú lóng 铁氟龙