Có 1 kết quả:

fú huà ㄈㄨˊ ㄏㄨㄚˋ

1/1

fú huà ㄈㄨˊ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fluoridation
(2) fluorination

Bình luận 0