Có 1 kết quả:

dōng ㄉㄨㄥ
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: qì 气 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノフ丶丶丶
Thương Hiệt: ONHEY (人弓竹水卜)
Unicode: U+6C21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Nôm: đông
Âm Quảng Đông: dung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

dōng ㄉㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố radon, Rn

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Rađon (Radon, kí hiệu Rn).

Từ điển Trung-Anh

radon (chemistry)