Có 1 kết quả:
qīng ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
khinh khí, khí hidro
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 氫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Khinh khí, hydro (Hydrogenium, kí hiệu H).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 氫
Từ điển Trung-Anh
hydrogen (chemistry)
Từ ghép 41
bǐng tóng suān tuō qīng méi 丙酮酸脱氢酶 • chāo zhòng qīng 超重氢 • fú huà qīng 氟化氢 • guò yǎng huà qīng 过氧化氢 • guò yǎng huà qīng méi 过氧化氢酶 • jiā qīng yóu 加氢油 • liú huà qīng 硫化氢 • lǜ huà qīng 氯化氢 • qīng dàn 氢弹 • qīng fú suān 氢氟酸 • qīng fú tīng 氢氟烃 • qīng huà 氢化 • qīng huà qíng 氢化氰 • qīng jiàn 氢键 • qīng jìng hé chéng yóu 氢净合成油 • qīng lǜ suān 氢氯酸 • qīng lǔ suān 氢卤酸 • qīng méi 氢酶 • qīng qì 氢气 • qīng xiù suān 氢溴酸 • qīng yǎng 氢氧 • qīng yǎng gēn 氢氧根 • qīng yǎng gēn lí zǐ 氢氧根离子 • qīng yǎng huà 氢氧化 • qīng yǎng huà gài 氢氧化钙 • qīng yǎng huà jiǎ 氢氧化钾 • qīng yǎng huà lǚ 氢氧化铝 • qīng yǎng huà měi 氢氧化镁 • qīng yǎng huà nà 氢氧化钠 • qīng yǎng huà wù 氢氧化物 • qīng yǎng lí zǐ 氢氧离子 • qīng yuán zǐ 氢原子 • qīng yuán zǐ hé 氢原子核 • shēn huà qīng 砷化氢 • sì qīng dà má fēn 四氢大麻酚 • tàn huà qīng 碳化氢 • tàn qīng huà hé wù 碳氢化合物 • tàn suān qīng nà 碳酸氢钠 • tuō qīng 脱氢 • tuō qīng méi 脱氢酶 • zhòng qīng 重氢