Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng lǔ suān
ㄑㄧㄥ ㄌㄨˇ ㄙㄨㄢ
1
/1
氢卤酸
qīng lǔ suān
ㄑㄧㄥ ㄌㄨˇ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hydrohalic acid (e.g. hydrofluoric acid HFl 氫氟酸|氢氟酸[qing1 fu2 suan1], hydrochloric acid HCl 盐酸 etc)
Bình luận
0