Có 1 kết quả:

qīng yǎng huà měi ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

magnesium hydroxide Mg(OH)2

Bình luận 0