Có 2 kết quả:

ㄑㄧˋㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄑㄧˋ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: qì 气 (+6 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ONFD (人弓火木)
Unicode: U+6C23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khất, khí
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei3

Tự hình 5

Dị thể 10

Chữ gần giống 8

1/2

ㄑㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khí, hơi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hơi. § Là một trong ba trạng thái của vật thể: dắn, lỏng, hơi. ◎Như: “thủy chưng khí” 水蒸氣 hơi nước.
2. (Danh) Riêng chỉ không khí.
3. (Danh) Hơi thở (người, động vật). ◎Như: “bình khí ngưng thần” 屏氣凝神 nín thở định thần.
4. (Danh) Hiện tượng tự nhiên: nóng, lạnh, ẩm, tạnh (khí hậu). ◎Như: “thiên khí” 天氣 khí trời, thời tiết.
5. (Danh) Trạng thái tinh thần, tình tự. ◎Như: “tì khí” 脾氣 tính tình, “triêu khí bột bột” 朝氣勃勃 tinh thần hăng hái bừng bừng.
6. (Danh) Thói, tính, phong cách. ◎Như: “tài khí” 才氣 phong cách tài hoa, “kiêu khí” 驕氣 tính kiêu căng, “khách khí” 客氣 thói khách sáo.
7. (Danh) Mùi. ◎Như: “khí vị” 氣味 mùi vị, “hương khí” 香氣 mùi thơm, “xú khí” 臭氣 mùi hôi thối.
8. (Danh) Một thứ “năng” 能 của sinh vật (theo đông y). § Lạnh, nóng, ấm, mát là “khí”, cay, chua, ngọt, đắng là “vị”. ◎Như: “huyết khí” 血氣, “nguyên khí” 元氣.
9. (Danh) Vận mệnh, số mạng. ◎Như: “khí vận” 氣運 số vận, “hối khí” 晦氣 vận đen, vận rủi.
10. (Động) Nổi giận, phẫn nộ. ◇Trương Quốc Tân 張國賓: “Khí đích lai hữu nhãn như manh, hữu khẩu tự á” 氣的來有眼如盲, 有口似啞 (Hợp hãn sam 合汗衫) Khi nổi giận lên thì có mắt như mù, có miệng như câm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hơi, hơi thở: 毒氣 Hơi độc; 氣絕 Tắt thở;
② Không khí: 氣壓 Khí áp, sức ép của không khí;
③ Khí trời, khí hậu: 天氣 Khí trời, thời tiết;
④ Tinh thần, khí thế: 朝氣勃勃 Khí thế bừng bừng; 士氣 Tinh thần quân sĩ;
⑤ Mùi: 香氣 Mùi thơm; 腥氣 Mùi tanh;
⑥ Thói, tính: 官氣 Quan cách; 孩子氣 Tính trẻ con;
⑦ Tức, cáu: 氣壞了 Tức lộn ruột lên; 不要 氣我 Đừng chọc tức tôi;
⑧ Ức hiếp, bắt nạt: 受氣 Bị ức hiếp;
⑨ Một chập, một hồi, một mạch: 胡說一氣 Nói lăng nhăng một chập; 一口氣走到家裡 Đi một mạch về đến nhà;
⑩ (y) Khí: 元氣 Nguyên khí: 氣血 Khí huyết;
⑪ (văn) Ngửi;
⑫ (văn) Như 餼 (bộ 食).

Từ điển Trung-Anh

(1) gas
(2) air
(3) smell
(4) weather
(5) to make angry
(6) to annoy
(7) to get angry
(8) vital energy
(9) qi

Từ ghép 564

āi shēng tàn qì 唉聲嘆氣ái dǎ shòu qì 挨打受氣ài qì 噯氣ài qì fǔ chòu 噯氣腐臭ài qì ǒu nì 噯氣嘔逆ài qì suān fǔ 噯氣酸腐ài qì tūn suān 噯氣吞酸ān qì 氨氣ān quán qì náng 安全氣囊ào qì 傲氣bà qì 霸氣bàn shēng qì 伴生氣bèi qì 背氣bì qí ruì qì , jī qí duò guī 避其銳氣,擊其惰歸biē qì 憋氣bǐng qì 屏氣bù jǐng qì 不景氣bù sòng qì 不送氣bù tòu qì 不透氣bù tǔ qì 不吐氣bù wěn dìng qì liú 不穩定氣流bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì 不蒸饅頭爭口氣bù zhēng qì 不爭氣cái dà qì cū 財大氣粗cái qì 才氣cái qì guò rén 才氣過人cháo qì 潮氣chén bù zhù qì 沉不住氣chén de zhù qì 沉得住氣chén zhù qì 沉住氣chī nǎi de qì lì 吃奶的氣力chōng qì 充氣chōng qì chuán 充氣船chōu qì 抽氣chòu qì 臭氣chòu qì xūn tiān 臭氣熏天chū kǒu qì 出口氣chū qì 出氣chū qì kǒu 出氣口chū qì tǒng 出氣筒chǔ qì 儲氣chǔ qì guàn 儲氣罐chuǎn bu guò qì lái 喘不過氣來chuǎn cū qì 喘粗氣chuǎn qì 喘氣chuàn tōng yī qì 串通一氣chuī qì 吹氣chuí tóu sàng qì 垂頭喪氣chūn fēng hé qì 春風和氣cí qì quān 磁氣圈dǎ qì 打氣dǎ qì tǒng 打氣筒dà lù xìng qì hòu 大陸性氣候dà qì 大氣dà qì céng 大氣層dà qì céng hé shì yàn 大氣層核試驗dà qì hòu 大氣候dà qì huán liú 大氣環流dà qì nuǎn huà 大氣暖化dà qì quān 大氣圈dà qì wū rǎn 大氣污染dà qì yā 大氣壓dà qì yā lì 大氣壓力dà qì yā qiáng 大氣壓強dà shāng yuán qì 大傷元氣dài qì 帶氣dǎn qì 膽氣dàn jiè qì 氮芥氣dàn qì 氮氣dàng qì huí cháng 蕩氣回腸dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口氣dé qì 得氣dī qì yā 低氣壓dī wěi qì pái fàng 低尾氣排放dǐ qì 底氣dì miàn qì yā 地面氣壓diàn qì 電氣diàn qì gōng chéng 電氣工程diàn qì huà 電氣化diàn qì shí 電氣石dòng qì 動氣dòu qì 鬥氣dú qì 毒氣dú qì dàn 毒氣彈dǔ qì 賭氣duàn qì 斷氣duò xìng qì tǐ 惰性氣體è qì 惡氣fā pí qì 發脾氣fā qì 發氣fǎn qì xuán 反氣旋fǎn wèn yǔ qì 反問語氣fàng qì 放氣fèi qì 廢氣fèi qì zhǒng 肺氣腫fèi tōng qì 肺通氣fēng qì 風氣fú qì 服氣fú qì 浮氣fù qì 負氣gōng rán qì 供燃氣Gǔ gēn hǎn Pēn qì Tuī jìn Yán jiū Zhōng xīn 古根罕噴氣推進研究中心gǔ qǐ yǒng qì 鼓起勇氣gǔ qì 骨氣gǔ qì 鼓氣gǔ qì hòu xué 古氣候學guài lǐ guài qì 怪里怪氣guài qì 怪氣guài shēng guài qì 怪聲怪氣guān liáo xí qì 官僚習氣guàn qì 貫氣guāng qì 光氣guǐ tiān qì 鬼天氣guò qì 過氣hái zi qì 孩子氣hǎi yáng xìng qì hòu 海洋性氣候hán qì 含氣hán qì 寒氣hàng xiè yī qì 沆瀣一氣háo qì 豪氣háo qì gān yún 豪氣干雲hǎo qì 好氣hào qì 浩氣hé hé qì qì 和和氣氣hé qì dào 合氣道hé qì shēng cái 和氣生財hé qì zhì xiáng 和氣緻祥hé wèi lì qì 和胃力氣hū qì 呼氣huài pí qì 壞脾氣huǎn qì 緩氣huàn qì 換氣huī xīn sàng qì 灰心喪氣huí cháng dàng qì 回腸盪氣huì qì 晦氣huó qì 活氣huǒ qì 火氣jiā qì 加氣jiā zhòng yǔ qì 加重語氣jiǎ shè yǔ qì 假設語氣jiǎng yì qì 講義氣jiāo qì 嬌氣jiǎo qì 腳氣jiǎo qì bìng 腳氣病jié qì mén 節氣門jiè zǐ qì 芥子氣jīng qì jù jí 經氣聚集jīng qì shén 精氣神jǐng qì 景氣jiǔ sè cái qì 酒色財氣jué qì 絕氣kě qì 可氣kè qì 客氣kè qì shí 氪氣石kēng qì 吭氣kōng qì 空氣kōng qì dòng lì 空氣動力kōng qì dòng lì xué 空氣動力學kōng qì huǎn chōng jiān 空氣緩衝間kōng qì jì liàng 空氣劑量kōng qì jìng huà qì 空氣淨化器kōng qì liú 空氣流kōng qì liú tōng 空氣流通kōng qì qǔ yàng 空氣取樣kōng qì qǔ yàng qì 空氣取樣器kōng qì tiáo jié 空氣調節kōng qì wū rǎn 空氣污染kōng qì zǔ lì 空氣阻力kǒu qì 口氣lán qì 嵐氣lǎo qì héng qiū 老氣橫秋lěng qì 冷氣lěng qì jī 冷氣機lěng qì shān 冷氣衫lǐ qì 理氣lǐ qì huà tán 理氣化痰lǐ zhí qì zhuàng 理直氣壯lì qì 戾氣lì yòng rén gōng chuī qì 利用人工吹氣liàng qì 景氣líng qì 靈氣líng qì liáo fǎ 靈氣療法liú li liú qì 流裡流氣lòu qì 漏氣lǜ qì 氯氣méi céng qì 煤層氣méi hé qì 梅核氣méi qì 煤氣méi qì 霉氣mēn shēng mēn qì 悶聲悶氣míng qì 名氣mù qì 暮氣nán zǐ qì 男子氣nán zǐ qì gài 男子氣概nián qīng qì shèng 年輕氣盛nǚ rén qì 女人氣nù qì 怒氣nù qì chōng chōng 怒氣沖沖nuǎn qì 暖氣nuǎn qì jī 暖氣機nuǎn qì piàn 暖氣片òu qì 嘔氣òu qì 慪氣pái qì 排氣pái qì guǎn 排氣管pái qì kǒng 排氣孔páng guāng qì huà 膀胱氣化pēn qì 噴氣pēn qì fā dòng jī 噴氣發動機pēn qì jī 噴氣機pēn qì shì 噴氣式pēn qì shì fēi jī 噴氣式飛機Pēn qì Tuī jìn Shí yàn shì 噴氣推進實驗室pín qì 貧氣píng jūn qì wēn 平均氣溫qí shì qì gài 騎士氣概qì áng áng 氣昂昂qì bāo zi 氣包子qì bèng 氣泵qì bù fènr 氣不忿兒qì bù gōng 氣不公qì bù píng 氣不平qì bu guò 氣不過qì cháng 氣場qì chē 氣車qì chōng chōng 氣沖沖qì chōng niú dǒu 氣衝牛斗qì chōng xiāo hàn 氣衝霄漢qì chuǎn 氣喘qì chuǎn bìng 氣喘病qì chuǎn chuǎn 氣喘喘qì chuǎn rú niú 氣喘如牛qì chuǎn xū xū 氣喘吁吁qì chuí 氣錘qì cū 氣粗qì dào 氣道qì diàn 氣墊qì diàn chuán 氣墊船qì dìng shén xián 氣定神閒qì dòng 氣動qì dòng bèng 氣動泵qì dòng hú lu 氣動葫蘆qì dòng kāi guān 氣動開關qì dòng kòng zhì 氣動控制qì dòng shì 氣動式qì dòng zào shēng 氣動噪聲qì dòng zhá 氣動閘qì dù 氣度qì dù huī hóng 氣度恢宏qì fán 氣蠜qì fēn 氣氛qì fèn 氣憤qì gài 氣概qì gāng 氣缸qì gōng 氣功qì gǔ gǔ 氣鼓鼓qì guǎn 氣管qì guǎn chā guǎn shù 氣管插管術qì guǎn jìng luán 氣管痙攣qì guǎn qiē kāi shù 氣管切開術qì guǎn yán 氣管炎qì guàn cháng hóng 氣貫長虹qì hàn 氣焊qì hēng hēng 氣哼哼qì hòu 氣候qì hòu biàn huà 氣候變化qì hòu nuǎn huà 氣候暖化qì hòu wēn hé 氣候溫和qì hòu xué 氣候學qì hòu xué jiā 氣候學家qì hòu zhuàng kuàng 氣候狀況qì hū hū 氣呼呼qì huà 氣化qì huà 氣話qì jí bài huài 氣急敗壞qì jiāo 氣膠qì jié 氣節qì jǐng 氣阱qì jué 氣絕qì kǒng 氣孔qì kǒu 氣口qì lěng shì fǎn yìng duī 氣冷式反應堆qì lì 氣力qì liàng 氣量qì liú 氣流qì lóng 氣籠qì lóu 氣樓qì méi 氣煤qì mén 氣門qì mì 氣密qì míng yuè qì 氣鳴樂器qì náng 氣囊qì nǎo 氣惱qì něi 氣餒qì nì 氣逆qì níng jiāo 氣凝膠qì pài 氣派qì pāo 氣泡qì pào 氣泡qì pào bù 氣泡布qì pào mó 氣泡膜qì píng 氣瓶qì pò 氣魄qì qiāng 氣槍qì qiú 氣球qì quān 氣圈qì rén 氣人qì róng jiāo 氣溶膠qì róng jiāo zhēn chá yí 氣溶膠偵察儀qì sāi 氣塞qì sè 氣色qì shèng 氣盛qì shì 氣勢qì shì hóng wěi 氣勢宏偉qì shì líng rén 氣勢凌人qì shì xiōng xiōng 氣勢洶洶qì shu 氣數qì sǐ 氣死qì tài 氣態qì tán 氣潭qì tǐ 氣體qì tǐ kuò sàn 氣體擴散qì tǐ lí xīn 氣體離心qì tián 氣田qì tǒng 氣筒qì tóu shàng 氣頭上qì tuán 氣團qì wèi 氣味qì wēn 氣溫qì wù jì 氣霧劑qì wù miǎn yì 氣霧免疫qì wù shì 氣霧室qì xī 氣息qì xī yǎn yǎn 氣息奄奄qì xì 氣隙qì xiàn 氣陷qì xiàng 氣象qì xiàng guān cè zhàn 氣象觀測站qì xiàng jú 氣象局qì xiàng rén yuán 氣像人員qì xiàng tái 氣象台qì xiàng tīng 氣象廳qì xiàng wèi xīng 氣象衛星qì xiàng xué 氣象學qì xiàng xué zhě 氣象學者qì xiàng zhàn 氣象站qì xiōng 氣胸qì xiū xiū 氣咻咻qì xū 氣虛qì xū xū 氣吁吁qì xuán 氣旋qì xuè 氣血qì yā 氣壓qì yā biǎo 氣壓表qì yā jì 氣壓計qì yǔ 氣宇qì yǔ xuān áng 氣宇軒昂qì yùn 氣韻qì zhá 氣閘qì zhà 氣炸qì zhì 氣滯qì zhì 氣質qì zhuàng shān hé 氣壯山河qì zuàn 氣鑽qiè shēng qiè qì 怯聲怯氣qīng qì 氫氣qiū gāo qì shuǎng 秋高氣爽qū lěng qì hòu 趨冷氣候quán qiú qì hòu 全球氣候quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球氣候變暖quán qiú qì hòu shēng wēn 全球氣候升溫rán qì 燃氣rán qì diàn chǎng 燃氣電廠rán qì lún jī 燃氣輪機rè qì 熱氣rè qì qiú 熱氣球rè qì téng téng 熱氣騰騰rén bǐ rén , qì sǐ rén 人比人,氣死人rén qì 人氣rěn qì tūn shēng 忍氣吞聲rèn qì 任氣róng xuě tiān qì 融雪天氣ruì qì 瑞氣ruì qì 銳氣sā qì 撒氣sān rén kǒu qì 三人口氣sàng qì 喪氣sàng qì guǐ 喪氣鬼sàng qì huà 喪氣話sāo qì 臊氣shā chén tiān qì 沙塵天氣shā qì 殺氣shā qì 煞氣shā qì téng téng 殺氣騰騰shā qì téng téng 煞氣騰騰shǎ li shǎ qì 傻裡傻氣shǎ qì 傻氣shà qì 煞氣shàn qì 疝氣shàng qì bù jiē xià qì 上氣不接下氣shén qì 神氣shēng mèn qì 生悶氣shēng qì 生氣shēng qì 聲氣shēng qì àng rán 生氣盎然shēng qì bó bó 生氣勃勃shēng wù qì tǐ 生物氣體shèng qì 盛氣shèng qì líng rén 盛氣凌人shī qì 濕氣shí mò qì lěng duī 石墨氣冷堆shǐ shēng qì 使生氣shì qì 士氣shǒu qì 手氣shòu jiā bǎn qì 受夾板氣shòu qì 受氣shòu qì bāo 受氣包shū gān lǐ qì 疏肝理氣shū juàn qì 書卷氣shū qì 舒氣shū yī kǒu qì 舒一口氣shǔ qì 暑氣shuǎ pí qì 耍脾氣shuāng guāng qì 雙光氣shuǎng qì 爽氣shuǐ qì 水氣shuǐ zhēng qì 水蒸氣shùn qì 順氣sǐ qì chén chén 死氣沉沉sōng qì 鬆氣sōng xià diàn qì gōng yè 松下電氣工業sōng yī kǒu qì 鬆一口氣sòng qì 送氣sú qì 俗氣tàn kǒu qì 探口氣tàn qì 嘆氣táo qì 淘氣tiān gāo qì shuǎng 天高氣爽tiān qì 天氣tiān qì yù bào 天氣預報tiān rán qì 天然氣tōng qì 通氣tōng qì huì 通氣會tōng qì kǒng 通氣孔Tōng yòng Diàn qì 通用電氣tòu qì 透氣tǔ lǐ tǔ qì 土裡土氣tǔ qì 吐氣tǔ qì 土氣tūn shēng rěn qì 吞聲忍氣wāi fēng xié qì 歪風邪氣wěi qì 尾氣wēn shì fèi qì chǔ cún 溫室廢氣儲存wēn shì qì tǐ 溫室氣體wén qì 文氣wèng shēng wèng qì 甕聲甕氣wō lún pēn qì fā dòng jī 渦輪噴氣發動機wō nang qì 窩囊氣wū yān zhàng qì 烏煙瘴氣wù qì 霧氣xī qì 吸氣xī qì qì 吸氣器xī yǒu qì tǐ 稀有氣體xí qì 習氣xǐ qì 喜氣xǐ qì yáng yáng 喜氣洋洋xǐ zé qì huǎn 喜則氣緩xì shēng xì qì 細聲細氣xì zhī qì guǎn yán 細支氣管炎xiá qì 俠氣xiān qì 仙氣xiāng qì 鄉氣xiāng qì 香氣xiāng xià xí qì 鄉下習氣xiāo qì 消氣xiāo zhāng qì yàn 囂張氣焰xiǎo jiā zi qì 小家子氣xiǎo li xiǎo qì 小裡小氣xiǎo qì 小氣xiǎo qì guǐ 小氣鬼xiǎo qì hòu 小氣候xiǎo qì qiāng 小氣腔xiǎo táo qì 小淘氣xiǎo zhī qì guǎn 小支氣管xiē qì 歇氣xié qì 邪氣xiè qì 懈氣xiè qì 洩氣xīn fán qì zào 心煩氣躁xīn gāo qì ào 心高氣傲xīn píng qì hé 心平氣和xīn qì 心氣xū nǐ yǔ qì 虛擬語氣xuè qì 血氣xuè qì fāng gāng 血氣方剛yǎ qì 雅氣yān qì 煙氣yǎn lù shā qì 眼露殺氣yàn qì 厭氣yàn qì 嚥氣yáng qì 洋氣yǎng qì 氧氣yāo qì 妖氣yè huà qì 液化氣yè huà shí yóu qì 液化石油氣yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出氣yī gǔ zuò qì 一鼓作氣yī kǒu qì 一口氣yī qì 一氣yī qì hē chéng 一氣呵成yī qì zhī xià 一氣之下yī tuán hé qì 一團和氣yí zhǐ qì shǐ 頤指氣使yì qì 意氣yì qì 義氣yì qì fēng fā 意氣風發yì qì xiāng tóu 意氣相投yì qì yòng shì 意氣用事yīn yáng guài qì 陰陽怪氣yīng qì 英氣yìng qì 硬氣yǒng qì 勇氣yǒng qì kě jiā 勇氣可嘉yóu qì 油氣yóu qì tián 油氣田yǒu qì pài 有氣派yǒu qì wú lì 有氣無力yǒu qì yīn 有氣音yǒu qì zhì 有氣質yǒu zhì qì 有志氣yū qì 迂氣yǔ qì 語氣yǔ qì cí 語氣詞yǔ qì zhù cí 語氣助詞yù qì 馭氣yuān qì 冤氣yuán qì 元氣yuàn qì 怨氣yún qì 雲氣zào xíng qì qiú 造型氣球zhān rǎn xí qì 沾染習氣zhāo qì 朝氣zhāo qì péng bó 朝氣蓬勃zhǎo qì 沼氣zhēng qì 爭氣zhēng qì 蒸氣zhēng qì chóng zhěng 蒸氣重整zhèng qì 正氣zhèng zhì qì hòu 政治氣候zhī fěn qì 脂粉氣zhī qì guǎn 支氣管zhī qì guǎn yán 支氣管炎zhǐ gāo qì yáng 趾高氣揚zhì gāo qì yáng 志高氣揚zhì qì 志氣zhì qì 治氣zhì qì 稚氣zhì qì wèi tuō 稚氣未脫Zhōng guó Shí yóu Tiān rán qì Jí tuán Gōng sī 中國石油天然氣集團公司zhōng qì céng 中氣層zhōng qì céng dǐng 中氣層頂zǐ qì 紫氣zú gāo qì jiàng 足高氣強zú gāo qì yáng 足高氣揚

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hơi. § Là một trong ba trạng thái của vật thể: dắn, lỏng, hơi. ◎Như: “thủy chưng khí” 水蒸氣 hơi nước.
2. (Danh) Riêng chỉ không khí.
3. (Danh) Hơi thở (người, động vật). ◎Như: “bình khí ngưng thần” 屏氣凝神 nín thở định thần.
4. (Danh) Hiện tượng tự nhiên: nóng, lạnh, ẩm, tạnh (khí hậu). ◎Như: “thiên khí” 天氣 khí trời, thời tiết.
5. (Danh) Trạng thái tinh thần, tình tự. ◎Như: “tì khí” 脾氣 tính tình, “triêu khí bột bột” 朝氣勃勃 tinh thần hăng hái bừng bừng.
6. (Danh) Thói, tính, phong cách. ◎Như: “tài khí” 才氣 phong cách tài hoa, “kiêu khí” 驕氣 tính kiêu căng, “khách khí” 客氣 thói khách sáo.
7. (Danh) Mùi. ◎Như: “khí vị” 氣味 mùi vị, “hương khí” 香氣 mùi thơm, “xú khí” 臭氣 mùi hôi thối.
8. (Danh) Một thứ “năng” 能 của sinh vật (theo đông y). § Lạnh, nóng, ấm, mát là “khí”, cay, chua, ngọt, đắng là “vị”. ◎Như: “huyết khí” 血氣, “nguyên khí” 元氣.
9. (Danh) Vận mệnh, số mạng. ◎Như: “khí vận” 氣運 số vận, “hối khí” 晦氣 vận đen, vận rủi.
10. (Động) Nổi giận, phẫn nộ. ◇Trương Quốc Tân 張國賓: “Khí đích lai hữu nhãn như manh, hữu khẩu tự á” 氣的來有眼如盲, 有口似啞 (Hợp hãn sam 合汗衫) Khi nổi giận lên thì có mắt như mù, có miệng như câm.

Từ ghép 3