Có 2 kết quả:
qì ㄑㄧˋ • xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: qì 气 (+6 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿹气米
Nét bút: ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ONFD (人弓火木)
Unicode: U+6C23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khất, khí
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): いき (iki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 5
Dị thể 10
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 8 - Cố hữu bộc xạ tướng quốc Trương công Cửu Linh - 八哀詩其八-故右僕射相國張公九齡 (Đỗ Phủ)
• Dự Nhượng kiều - 豫讓橋 (Phan Huy Thực)
• Đề Trung Liệt miếu - 題忠烈廟 (Nguyễn Khuyến)
• Hạ nhật ngẫu thành kỳ 2 - 夏日偶成其二 (Nguyễn Khuyến)
• Hoạ vân đồ - 畫雲圖 (Trịnh Hoài Đức)
• Lưu Hoa Môn - 留花門 (Đỗ Phủ)
• Mạnh đông hàn khí chí - 孟冬寒氣至 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tân hôn biệt - 新婚別 (Đỗ Phủ)
• Thạch động thôn vân - 石洞吞雲 (Mạc Thiên Tích)
• Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官 (Đỗ Phủ)
• Dự Nhượng kiều - 豫讓橋 (Phan Huy Thực)
• Đề Trung Liệt miếu - 題忠烈廟 (Nguyễn Khuyến)
• Hạ nhật ngẫu thành kỳ 2 - 夏日偶成其二 (Nguyễn Khuyến)
• Hoạ vân đồ - 畫雲圖 (Trịnh Hoài Đức)
• Lưu Hoa Môn - 留花門 (Đỗ Phủ)
• Mạnh đông hàn khí chí - 孟冬寒氣至 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Tân hôn biệt - 新婚別 (Đỗ Phủ)
• Thạch động thôn vân - 石洞吞雲 (Mạc Thiên Tích)
• Tích biệt hành, tống Lưu bộc xạ phán quan - 惜別行送劉僕射判官 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khí, hơi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi. § Là một trong ba trạng thái của vật thể: dắn, lỏng, hơi. ◎Như: “thủy chưng khí” 水蒸氣 hơi nước.
2. (Danh) Riêng chỉ không khí.
3. (Danh) Hơi thở (người, động vật). ◎Như: “bình khí ngưng thần” 屏氣凝神 nín thở định thần.
4. (Danh) Hiện tượng tự nhiên: nóng, lạnh, ẩm, tạnh (khí hậu). ◎Như: “thiên khí” 天氣 khí trời, thời tiết.
5. (Danh) Trạng thái tinh thần, tình tự. ◎Như: “tì khí” 脾氣 tính tình, “triêu khí bột bột” 朝氣勃勃 tinh thần hăng hái bừng bừng.
6. (Danh) Thói, tính, phong cách. ◎Như: “tài khí” 才氣 phong cách tài hoa, “kiêu khí” 驕氣 tính kiêu căng, “khách khí” 客氣 thói khách sáo.
7. (Danh) Mùi. ◎Như: “khí vị” 氣味 mùi vị, “hương khí” 香氣 mùi thơm, “xú khí” 臭氣 mùi hôi thối.
8. (Danh) Một thứ “năng” 能 của sinh vật (theo đông y). § Lạnh, nóng, ấm, mát là “khí”, cay, chua, ngọt, đắng là “vị”. ◎Như: “huyết khí” 血氣, “nguyên khí” 元氣.
9. (Danh) Vận mệnh, số mạng. ◎Như: “khí vận” 氣運 số vận, “hối khí” 晦氣 vận đen, vận rủi.
10. (Động) Nổi giận, phẫn nộ. ◇Trương Quốc Tân 張國賓: “Khí đích lai hữu nhãn như manh, hữu khẩu tự á” 氣的來有眼如盲, 有口似啞 (Hợp hãn sam 合汗衫) Khi nổi giận lên thì có mắt như mù, có miệng như câm.
2. (Danh) Riêng chỉ không khí.
3. (Danh) Hơi thở (người, động vật). ◎Như: “bình khí ngưng thần” 屏氣凝神 nín thở định thần.
4. (Danh) Hiện tượng tự nhiên: nóng, lạnh, ẩm, tạnh (khí hậu). ◎Như: “thiên khí” 天氣 khí trời, thời tiết.
5. (Danh) Trạng thái tinh thần, tình tự. ◎Như: “tì khí” 脾氣 tính tình, “triêu khí bột bột” 朝氣勃勃 tinh thần hăng hái bừng bừng.
6. (Danh) Thói, tính, phong cách. ◎Như: “tài khí” 才氣 phong cách tài hoa, “kiêu khí” 驕氣 tính kiêu căng, “khách khí” 客氣 thói khách sáo.
7. (Danh) Mùi. ◎Như: “khí vị” 氣味 mùi vị, “hương khí” 香氣 mùi thơm, “xú khí” 臭氣 mùi hôi thối.
8. (Danh) Một thứ “năng” 能 của sinh vật (theo đông y). § Lạnh, nóng, ấm, mát là “khí”, cay, chua, ngọt, đắng là “vị”. ◎Như: “huyết khí” 血氣, “nguyên khí” 元氣.
9. (Danh) Vận mệnh, số mạng. ◎Như: “khí vận” 氣運 số vận, “hối khí” 晦氣 vận đen, vận rủi.
10. (Động) Nổi giận, phẫn nộ. ◇Trương Quốc Tân 張國賓: “Khí đích lai hữu nhãn như manh, hữu khẩu tự á” 氣的來有眼如盲, 有口似啞 (Hợp hãn sam 合汗衫) Khi nổi giận lên thì có mắt như mù, có miệng như câm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hơi, hơi thở: 毒氣 Hơi độc; 氣絕 Tắt thở;
② Không khí: 氣壓 Khí áp, sức ép của không khí;
③ Khí trời, khí hậu: 天氣 Khí trời, thời tiết;
④ Tinh thần, khí thế: 朝氣勃勃 Khí thế bừng bừng; 士氣 Tinh thần quân sĩ;
⑤ Mùi: 香氣 Mùi thơm; 腥氣 Mùi tanh;
⑥ Thói, tính: 官氣 Quan cách; 孩子氣 Tính trẻ con;
⑦ Tức, cáu: 氣壞了 Tức lộn ruột lên; 不要 氣我 Đừng chọc tức tôi;
⑧ Ức hiếp, bắt nạt: 受氣 Bị ức hiếp;
⑨ Một chập, một hồi, một mạch: 胡說一氣 Nói lăng nhăng một chập; 一口氣走到家裡 Đi một mạch về đến nhà;
⑩ (y) Khí: 元氣 Nguyên khí: 氣血 Khí huyết;
⑪ (văn) Ngửi;
⑫ (văn) Như 餼 (bộ 食).
② Không khí: 氣壓 Khí áp, sức ép của không khí;
③ Khí trời, khí hậu: 天氣 Khí trời, thời tiết;
④ Tinh thần, khí thế: 朝氣勃勃 Khí thế bừng bừng; 士氣 Tinh thần quân sĩ;
⑤ Mùi: 香氣 Mùi thơm; 腥氣 Mùi tanh;
⑥ Thói, tính: 官氣 Quan cách; 孩子氣 Tính trẻ con;
⑦ Tức, cáu: 氣壞了 Tức lộn ruột lên; 不要 氣我 Đừng chọc tức tôi;
⑧ Ức hiếp, bắt nạt: 受氣 Bị ức hiếp;
⑨ Một chập, một hồi, một mạch: 胡說一氣 Nói lăng nhăng một chập; 一口氣走到家裡 Đi một mạch về đến nhà;
⑩ (y) Khí: 元氣 Nguyên khí: 氣血 Khí huyết;
⑪ (văn) Ngửi;
⑫ (văn) Như 餼 (bộ 食).
Từ điển Trung-Anh
(1) gas
(2) air
(3) smell
(4) weather
(5) to make angry
(6) to annoy
(7) to get angry
(8) vital energy
(9) qi
(2) air
(3) smell
(4) weather
(5) to make angry
(6) to annoy
(7) to get angry
(8) vital energy
(9) qi
Từ ghép 564
āi shēng tàn qì 唉聲嘆氣 • ái dǎ shòu qì 挨打受氣 • ài qì 噯氣 • ài qì fǔ chòu 噯氣腐臭 • ài qì ǒu nì 噯氣嘔逆 • ài qì suān fǔ 噯氣酸腐 • ài qì tūn suān 噯氣吞酸 • ān qì 氨氣 • ān quán qì náng 安全氣囊 • ào qì 傲氣 • bà qì 霸氣 • bàn shēng qì 伴生氣 • bèi qì 背氣 • bì qí ruì qì , jī qí duò guī 避其銳氣,擊其惰歸 • biē qì 憋氣 • bǐng qì 屏氣 • bù jǐng qì 不景氣 • bù sòng qì 不送氣 • bù tòu qì 不透氣 • bù tǔ qì 不吐氣 • bù wěn dìng qì liú 不穩定氣流 • bù zhēng mán tou zhēng kǒu qì 不蒸饅頭爭口氣 • bù zhēng qì 不爭氣 • cái dà qì cū 財大氣粗 • cái qì 才氣 • cái qì guò rén 才氣過人 • cháo qì 潮氣 • chén bù zhù qì 沉不住氣 • chén de zhù qì 沉得住氣 • chén zhù qì 沉住氣 • chī nǎi de qì lì 吃奶的氣力 • chōng qì 充氣 • chōng qì chuán 充氣船 • chōu qì 抽氣 • chòu qì 臭氣 • chòu qì xūn tiān 臭氣熏天 • chū kǒu qì 出口氣 • chū qì 出氣 • chū qì kǒu 出氣口 • chū qì tǒng 出氣筒 • chǔ qì 儲氣 • chǔ qì guàn 儲氣罐 • chuǎn bu guò qì lái 喘不過氣來 • chuǎn cū qì 喘粗氣 • chuǎn qì 喘氣 • chuàn tōng yī qì 串通一氣 • chuī qì 吹氣 • chuí tóu sàng qì 垂頭喪氣 • chūn fēng hé qì 春風和氣 • cí qì quān 磁氣圈 • dǎ qì 打氣 • dǎ qì tǒng 打氣筒 • dà lù xìng qì hòu 大陸性氣候 • dà qì 大氣 • dà qì céng 大氣層 • dà qì céng hé shì yàn 大氣層核試驗 • dà qì hòu 大氣候 • dà qì huán liú 大氣環流 • dà qì nuǎn huà 大氣暖化 • dà qì quān 大氣圈 • dà qì wū rǎn 大氣污染 • dà qì yā 大氣壓 • dà qì yā lì 大氣壓力 • dà qì yā qiáng 大氣壓強 • dà shāng yuán qì 大傷元氣 • dài qì 帶氣 • dǎn qì 膽氣 • dàn jiè qì 氮芥氣 • dàn qì 氮氣 • dàng qì huí cháng 蕩氣回腸 • dào chōu yī kǒu qì 倒抽一口氣 • dé qì 得氣 • dī qì yā 低氣壓 • dī wěi qì pái fàng 低尾氣排放 • dǐ qì 底氣 • dì miàn qì yā 地面氣壓 • diàn qì 電氣 • diàn qì gōng chéng 電氣工程 • diàn qì huà 電氣化 • diàn qì shí 電氣石 • dòng qì 動氣 • dòu qì 鬥氣 • dú qì 毒氣 • dú qì dàn 毒氣彈 • dǔ qì 賭氣 • duàn qì 斷氣 • duò xìng qì tǐ 惰性氣體 • è qì 惡氣 • fā pí qì 發脾氣 • fā qì 發氣 • fǎn qì xuán 反氣旋 • fǎn wèn yǔ qì 反問語氣 • fàng qì 放氣 • fèi qì 廢氣 • fèi qì zhǒng 肺氣腫 • fèi tōng qì 肺通氣 • fēng qì 風氣 • fú qì 服氣 • fú qì 浮氣 • fù qì 負氣 • gōng rán qì 供燃氣 • Gǔ gēn hǎn Pēn qì Tuī jìn Yán jiū Zhōng xīn 古根罕噴氣推進研究中心 • gǔ qǐ yǒng qì 鼓起勇氣 • gǔ qì 骨氣 • gǔ qì 鼓氣 • gǔ qì hòu xué 古氣候學 • guài lǐ guài qì 怪里怪氣 • guài qì 怪氣 • guài shēng guài qì 怪聲怪氣 • guān liáo xí qì 官僚習氣 • guàn qì 貫氣 • guāng qì 光氣 • guǐ tiān qì 鬼天氣 • guò qì 過氣 • hái zi qì 孩子氣 • hǎi yáng xìng qì hòu 海洋性氣候 • hán qì 含氣 • hán qì 寒氣 • hàng xiè yī qì 沆瀣一氣 • háo qì 豪氣 • háo qì gān yún 豪氣干雲 • hǎo qì 好氣 • hào qì 浩氣 • hé hé qì qì 和和氣氣 • hé qì dào 合氣道 • hé qì shēng cái 和氣生財 • hé qì zhì xiáng 和氣緻祥 • hé wèi lì qì 和胃力氣 • hū qì 呼氣 • huài pí qì 壞脾氣 • huǎn qì 緩氣 • huàn qì 換氣 • huī xīn sàng qì 灰心喪氣 • huí cháng dàng qì 回腸盪氣 • huì qì 晦氣 • huó qì 活氣 • huǒ qì 火氣 • jiā qì 加氣 • jiā zhòng yǔ qì 加重語氣 • jiǎ shè yǔ qì 假設語氣 • jiǎng yì qì 講義氣 • jiāo qì 嬌氣 • jiǎo qì 腳氣 • jiǎo qì bìng 腳氣病 • jié qì mén 節氣門 • jiè zǐ qì 芥子氣 • jīng qì jù jí 經氣聚集 • jīng qì shén 精氣神 • jǐng qì 景氣 • jiǔ sè cái qì 酒色財氣 • jué qì 絕氣 • kě qì 可氣 • kè qì 客氣 • kè qì shí 氪氣石 • kēng qì 吭氣 • kōng qì 空氣 • kōng qì dòng lì 空氣動力 • kōng qì dòng lì xué 空氣動力學 • kōng qì huǎn chōng jiān 空氣緩衝間 • kōng qì jì liàng 空氣劑量 • kōng qì jìng huà qì 空氣淨化器 • kōng qì liú 空氣流 • kōng qì liú tōng 空氣流通 • kōng qì qǔ yàng 空氣取樣 • kōng qì qǔ yàng qì 空氣取樣器 • kōng qì tiáo jié 空氣調節 • kōng qì wū rǎn 空氣污染 • kōng qì zǔ lì 空氣阻力 • kǒu qì 口氣 • lán qì 嵐氣 • lǎo qì héng qiū 老氣橫秋 • lěng qì 冷氣 • lěng qì jī 冷氣機 • lěng qì shān 冷氣衫 • lǐ qì 理氣 • lǐ qì huà tán 理氣化痰 • lǐ zhí qì zhuàng 理直氣壯 • lì qì 戾氣 • lì yòng rén gōng chuī qì 利用人工吹氣 • liàng qì 景氣 • líng qì 靈氣 • líng qì liáo fǎ 靈氣療法 • liú li liú qì 流裡流氣 • lòu qì 漏氣 • lǜ qì 氯氣 • méi céng qì 煤層氣 • méi hé qì 梅核氣 • méi qì 煤氣 • méi qì 霉氣 • mēn shēng mēn qì 悶聲悶氣 • míng qì 名氣 • mù qì 暮氣 • nán zǐ qì 男子氣 • nán zǐ qì gài 男子氣概 • nián qīng qì shèng 年輕氣盛 • nǚ rén qì 女人氣 • nù qì 怒氣 • nù qì chōng chōng 怒氣沖沖 • nuǎn qì 暖氣 • nuǎn qì jī 暖氣機 • nuǎn qì piàn 暖氣片 • òu qì 嘔氣 • òu qì 慪氣 • pái qì 排氣 • pái qì guǎn 排氣管 • pái qì kǒng 排氣孔 • páng guāng qì huà 膀胱氣化 • pēn qì 噴氣 • pēn qì fā dòng jī 噴氣發動機 • pēn qì jī 噴氣機 • pēn qì shì 噴氣式 • pēn qì shì fēi jī 噴氣式飛機 • Pēn qì Tuī jìn Shí yàn shì 噴氣推進實驗室 • pín qì 貧氣 • píng jūn qì wēn 平均氣溫 • qí shì qì gài 騎士氣概 • qì áng áng 氣昂昂 • qì bāo zi 氣包子 • qì bèng 氣泵 • qì bù fènr 氣不忿兒 • qì bù gōng 氣不公 • qì bù píng 氣不平 • qì bu guò 氣不過 • qì cháng 氣場 • qì chē 氣車 • qì chōng chōng 氣沖沖 • qì chōng niú dǒu 氣衝牛斗 • qì chōng xiāo hàn 氣衝霄漢 • qì chuǎn 氣喘 • qì chuǎn bìng 氣喘病 • qì chuǎn chuǎn 氣喘喘 • qì chuǎn rú niú 氣喘如牛 • qì chuǎn xū xū 氣喘吁吁 • qì chuí 氣錘 • qì cū 氣粗 • qì dào 氣道 • qì diàn 氣墊 • qì diàn chuán 氣墊船 • qì dìng shén xián 氣定神閒 • qì dòng 氣動 • qì dòng bèng 氣動泵 • qì dòng hú lu 氣動葫蘆 • qì dòng kāi guān 氣動開關 • qì dòng kòng zhì 氣動控制 • qì dòng shì 氣動式 • qì dòng zào shēng 氣動噪聲 • qì dòng zhá 氣動閘 • qì dù 氣度 • qì dù huī hóng 氣度恢宏 • qì fán 氣蠜 • qì fēn 氣氛 • qì fèn 氣憤 • qì gài 氣概 • qì gāng 氣缸 • qì gōng 氣功 • qì gǔ gǔ 氣鼓鼓 • qì guǎn 氣管 • qì guǎn chā guǎn shù 氣管插管術 • qì guǎn jìng luán 氣管痙攣 • qì guǎn qiē kāi shù 氣管切開術 • qì guǎn yán 氣管炎 • qì guàn cháng hóng 氣貫長虹 • qì hàn 氣焊 • qì hēng hēng 氣哼哼 • qì hòu 氣候 • qì hòu biàn huà 氣候變化 • qì hòu nuǎn huà 氣候暖化 • qì hòu wēn hé 氣候溫和 • qì hòu xué 氣候學 • qì hòu xué jiā 氣候學家 • qì hòu zhuàng kuàng 氣候狀況 • qì hū hū 氣呼呼 • qì huà 氣化 • qì huà 氣話 • qì jí bài huài 氣急敗壞 • qì jiāo 氣膠 • qì jié 氣節 • qì jǐng 氣阱 • qì jué 氣絕 • qì kǒng 氣孔 • qì kǒu 氣口 • qì lěng shì fǎn yìng duī 氣冷式反應堆 • qì lì 氣力 • qì liàng 氣量 • qì liú 氣流 • qì lóng 氣籠 • qì lóu 氣樓 • qì méi 氣煤 • qì mén 氣門 • qì mì 氣密 • qì míng yuè qì 氣鳴樂器 • qì náng 氣囊 • qì nǎo 氣惱 • qì něi 氣餒 • qì nì 氣逆 • qì níng jiāo 氣凝膠 • qì pài 氣派 • qì pāo 氣泡 • qì pào 氣泡 • qì pào bù 氣泡布 • qì pào mó 氣泡膜 • qì píng 氣瓶 • qì pò 氣魄 • qì qiāng 氣槍 • qì qiú 氣球 • qì quān 氣圈 • qì rén 氣人 • qì róng jiāo 氣溶膠 • qì róng jiāo zhēn chá yí 氣溶膠偵察儀 • qì sāi 氣塞 • qì sè 氣色 • qì shèng 氣盛 • qì shì 氣勢 • qì shì hóng wěi 氣勢宏偉 • qì shì líng rén 氣勢凌人 • qì shì xiōng xiōng 氣勢洶洶 • qì shu 氣數 • qì sǐ 氣死 • qì tài 氣態 • qì tán 氣潭 • qì tǐ 氣體 • qì tǐ kuò sàn 氣體擴散 • qì tǐ lí xīn 氣體離心 • qì tián 氣田 • qì tǒng 氣筒 • qì tóu shàng 氣頭上 • qì tuán 氣團 • qì wèi 氣味 • qì wēn 氣溫 • qì wù jì 氣霧劑 • qì wù miǎn yì 氣霧免疫 • qì wù shì 氣霧室 • qì xī 氣息 • qì xī yǎn yǎn 氣息奄奄 • qì xì 氣隙 • qì xiàn 氣陷 • qì xiàng 氣象 • qì xiàng guān cè zhàn 氣象觀測站 • qì xiàng jú 氣象局 • qì xiàng rén yuán 氣像人員 • qì xiàng tái 氣象台 • qì xiàng tīng 氣象廳 • qì xiàng wèi xīng 氣象衛星 • qì xiàng xué 氣象學 • qì xiàng xué zhě 氣象學者 • qì xiàng zhàn 氣象站 • qì xiōng 氣胸 • qì xiū xiū 氣咻咻 • qì xū 氣虛 • qì xū xū 氣吁吁 • qì xuán 氣旋 • qì xuè 氣血 • qì yā 氣壓 • qì yā biǎo 氣壓表 • qì yā jì 氣壓計 • qì yǔ 氣宇 • qì yǔ xuān áng 氣宇軒昂 • qì yùn 氣韻 • qì zhá 氣閘 • qì zhà 氣炸 • qì zhì 氣滯 • qì zhì 氣質 • qì zhuàng shān hé 氣壯山河 • qì zuàn 氣鑽 • qiè shēng qiè qì 怯聲怯氣 • qīng qì 氫氣 • qiū gāo qì shuǎng 秋高氣爽 • qū lěng qì hòu 趨冷氣候 • quán qiú qì hòu 全球氣候 • quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球氣候變暖 • quán qiú qì hòu shēng wēn 全球氣候升溫 • rán qì 燃氣 • rán qì diàn chǎng 燃氣電廠 • rán qì lún jī 燃氣輪機 • rè qì 熱氣 • rè qì qiú 熱氣球 • rè qì téng téng 熱氣騰騰 • rén bǐ rén , qì sǐ rén 人比人,氣死人 • rén qì 人氣 • rěn qì tūn shēng 忍氣吞聲 • rèn qì 任氣 • róng xuě tiān qì 融雪天氣 • ruì qì 瑞氣 • ruì qì 銳氣 • sā qì 撒氣 • sān rén kǒu qì 三人口氣 • sàng qì 喪氣 • sàng qì guǐ 喪氣鬼 • sàng qì huà 喪氣話 • sāo qì 臊氣 • shā chén tiān qì 沙塵天氣 • shā qì 殺氣 • shā qì 煞氣 • shā qì téng téng 殺氣騰騰 • shā qì téng téng 煞氣騰騰 • shǎ li shǎ qì 傻裡傻氣 • shǎ qì 傻氣 • shà qì 煞氣 • shàn qì 疝氣 • shàng qì bù jiē xià qì 上氣不接下氣 • shén qì 神氣 • shēng mèn qì 生悶氣 • shēng qì 生氣 • shēng qì 聲氣 • shēng qì àng rán 生氣盎然 • shēng qì bó bó 生氣勃勃 • shēng wù qì tǐ 生物氣體 • shèng qì 盛氣 • shèng qì líng rén 盛氣凌人 • shī qì 濕氣 • shí mò qì lěng duī 石墨氣冷堆 • shǐ shēng qì 使生氣 • shì qì 士氣 • shǒu qì 手氣 • shòu jiā bǎn qì 受夾板氣 • shòu qì 受氣 • shòu qì bāo 受氣包 • shū gān lǐ qì 疏肝理氣 • shū juàn qì 書卷氣 • shū qì 舒氣 • shū yī kǒu qì 舒一口氣 • shǔ qì 暑氣 • shuǎ pí qì 耍脾氣 • shuāng guāng qì 雙光氣 • shuǎng qì 爽氣 • shuǐ qì 水氣 • shuǐ zhēng qì 水蒸氣 • shùn qì 順氣 • sǐ qì chén chén 死氣沉沉 • sōng qì 鬆氣 • sōng xià diàn qì gōng yè 松下電氣工業 • sōng yī kǒu qì 鬆一口氣 • sòng qì 送氣 • sú qì 俗氣 • tàn kǒu qì 探口氣 • tàn qì 嘆氣 • táo qì 淘氣 • tiān gāo qì shuǎng 天高氣爽 • tiān qì 天氣 • tiān qì yù bào 天氣預報 • tiān rán qì 天然氣 • tōng qì 通氣 • tōng qì huì 通氣會 • tōng qì kǒng 通氣孔 • Tōng yòng Diàn qì 通用電氣 • tòu qì 透氣 • tǔ lǐ tǔ qì 土裡土氣 • tǔ qì 吐氣 • tǔ qì 土氣 • tūn shēng rěn qì 吞聲忍氣 • wāi fēng xié qì 歪風邪氣 • wěi qì 尾氣 • wēn shì fèi qì chǔ cún 溫室廢氣儲存 • wēn shì qì tǐ 溫室氣體 • wén qì 文氣 • wèng shēng wèng qì 甕聲甕氣 • wō lún pēn qì fā dòng jī 渦輪噴氣發動機 • wō nang qì 窩囊氣 • wū yān zhàng qì 烏煙瘴氣 • wù qì 霧氣 • xī qì 吸氣 • xī qì qì 吸氣器 • xī yǒu qì tǐ 稀有氣體 • xí qì 習氣 • xǐ qì 喜氣 • xǐ qì yáng yáng 喜氣洋洋 • xǐ zé qì huǎn 喜則氣緩 • xì shēng xì qì 細聲細氣 • xì zhī qì guǎn yán 細支氣管炎 • xiá qì 俠氣 • xiān qì 仙氣 • xiāng qì 鄉氣 • xiāng qì 香氣 • xiāng xià xí qì 鄉下習氣 • xiāo qì 消氣 • xiāo zhāng qì yàn 囂張氣焰 • xiǎo jiā zi qì 小家子氣 • xiǎo li xiǎo qì 小裡小氣 • xiǎo qì 小氣 • xiǎo qì guǐ 小氣鬼 • xiǎo qì hòu 小氣候 • xiǎo qì qiāng 小氣腔 • xiǎo táo qì 小淘氣 • xiǎo zhī qì guǎn 小支氣管 • xiē qì 歇氣 • xié qì 邪氣 • xiè qì 懈氣 • xiè qì 洩氣 • xīn fán qì zào 心煩氣躁 • xīn gāo qì ào 心高氣傲 • xīn píng qì hé 心平氣和 • xīn qì 心氣 • xū nǐ yǔ qì 虛擬語氣 • xuè qì 血氣 • xuè qì fāng gāng 血氣方剛 • yǎ qì 雅氣 • yān qì 煙氣 • yǎn lù shā qì 眼露殺氣 • yàn qì 厭氣 • yàn qì 嚥氣 • yáng qì 洋氣 • yǎng qì 氧氣 • yāo qì 妖氣 • yè huà qì 液化氣 • yè huà shí yóu qì 液化石油氣 • yī bí kǒng chū qì 一鼻孔出氣 • yī gǔ zuò qì 一鼓作氣 • yī kǒu qì 一口氣 • yī qì 一氣 • yī qì hē chéng 一氣呵成 • yī qì zhī xià 一氣之下 • yī tuán hé qì 一團和氣 • yí zhǐ qì shǐ 頤指氣使 • yì qì 意氣 • yì qì 義氣 • yì qì fēng fā 意氣風發 • yì qì xiāng tóu 意氣相投 • yì qì yòng shì 意氣用事 • yīn yáng guài qì 陰陽怪氣 • yīng qì 英氣 • yìng qì 硬氣 • yǒng qì 勇氣 • yǒng qì kě jiā 勇氣可嘉 • yóu qì 油氣 • yóu qì tián 油氣田 • yǒu qì pài 有氣派 • yǒu qì wú lì 有氣無力 • yǒu qì yīn 有氣音 • yǒu qì zhì 有氣質 • yǒu zhì qì 有志氣 • yū qì 迂氣 • yǔ qì 語氣 • yǔ qì cí 語氣詞 • yǔ qì zhù cí 語氣助詞 • yù qì 馭氣 • yuān qì 冤氣 • yuán qì 元氣 • yuàn qì 怨氣 • yún qì 雲氣 • zào xíng qì qiú 造型氣球 • zhān rǎn xí qì 沾染習氣 • zhāo qì 朝氣 • zhāo qì péng bó 朝氣蓬勃 • zhǎo qì 沼氣 • zhēng qì 爭氣 • zhēng qì 蒸氣 • zhēng qì chóng zhěng 蒸氣重整 • zhèng qì 正氣 • zhèng zhì qì hòu 政治氣候 • zhī fěn qì 脂粉氣 • zhī qì guǎn 支氣管 • zhī qì guǎn yán 支氣管炎 • zhǐ gāo qì yáng 趾高氣揚 • zhì gāo qì yáng 志高氣揚 • zhì qì 志氣 • zhì qì 治氣 • zhì qì 稚氣 • zhì qì wèi tuō 稚氣未脫 • Zhōng guó Shí yóu Tiān rán qì Jí tuán Gōng sī 中國石油天然氣集團公司 • zhōng qì céng 中氣層 • zhōng qì céng dǐng 中氣層頂 • zǐ qì 紫氣 • zú gāo qì jiàng 足高氣強 • zú gāo qì yáng 足高氣揚
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi. § Là một trong ba trạng thái của vật thể: dắn, lỏng, hơi. ◎Như: “thủy chưng khí” 水蒸氣 hơi nước.
2. (Danh) Riêng chỉ không khí.
3. (Danh) Hơi thở (người, động vật). ◎Như: “bình khí ngưng thần” 屏氣凝神 nín thở định thần.
4. (Danh) Hiện tượng tự nhiên: nóng, lạnh, ẩm, tạnh (khí hậu). ◎Như: “thiên khí” 天氣 khí trời, thời tiết.
5. (Danh) Trạng thái tinh thần, tình tự. ◎Như: “tì khí” 脾氣 tính tình, “triêu khí bột bột” 朝氣勃勃 tinh thần hăng hái bừng bừng.
6. (Danh) Thói, tính, phong cách. ◎Như: “tài khí” 才氣 phong cách tài hoa, “kiêu khí” 驕氣 tính kiêu căng, “khách khí” 客氣 thói khách sáo.
7. (Danh) Mùi. ◎Như: “khí vị” 氣味 mùi vị, “hương khí” 香氣 mùi thơm, “xú khí” 臭氣 mùi hôi thối.
8. (Danh) Một thứ “năng” 能 của sinh vật (theo đông y). § Lạnh, nóng, ấm, mát là “khí”, cay, chua, ngọt, đắng là “vị”. ◎Như: “huyết khí” 血氣, “nguyên khí” 元氣.
9. (Danh) Vận mệnh, số mạng. ◎Như: “khí vận” 氣運 số vận, “hối khí” 晦氣 vận đen, vận rủi.
10. (Động) Nổi giận, phẫn nộ. ◇Trương Quốc Tân 張國賓: “Khí đích lai hữu nhãn như manh, hữu khẩu tự á” 氣的來有眼如盲, 有口似啞 (Hợp hãn sam 合汗衫) Khi nổi giận lên thì có mắt như mù, có miệng như câm.
2. (Danh) Riêng chỉ không khí.
3. (Danh) Hơi thở (người, động vật). ◎Như: “bình khí ngưng thần” 屏氣凝神 nín thở định thần.
4. (Danh) Hiện tượng tự nhiên: nóng, lạnh, ẩm, tạnh (khí hậu). ◎Như: “thiên khí” 天氣 khí trời, thời tiết.
5. (Danh) Trạng thái tinh thần, tình tự. ◎Như: “tì khí” 脾氣 tính tình, “triêu khí bột bột” 朝氣勃勃 tinh thần hăng hái bừng bừng.
6. (Danh) Thói, tính, phong cách. ◎Như: “tài khí” 才氣 phong cách tài hoa, “kiêu khí” 驕氣 tính kiêu căng, “khách khí” 客氣 thói khách sáo.
7. (Danh) Mùi. ◎Như: “khí vị” 氣味 mùi vị, “hương khí” 香氣 mùi thơm, “xú khí” 臭氣 mùi hôi thối.
8. (Danh) Một thứ “năng” 能 của sinh vật (theo đông y). § Lạnh, nóng, ấm, mát là “khí”, cay, chua, ngọt, đắng là “vị”. ◎Như: “huyết khí” 血氣, “nguyên khí” 元氣.
9. (Danh) Vận mệnh, số mạng. ◎Như: “khí vận” 氣運 số vận, “hối khí” 晦氣 vận đen, vận rủi.
10. (Động) Nổi giận, phẫn nộ. ◇Trương Quốc Tân 張國賓: “Khí đích lai hữu nhãn như manh, hữu khẩu tự á” 氣的來有眼如盲, 有口似啞 (Hợp hãn sam 合汗衫) Khi nổi giận lên thì có mắt như mù, có miệng như câm.
Từ ghép 3