Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qì lì
ㄑㄧˋ ㄌㄧˋ
1
/1
氣力
qì lì
ㄑㄧˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strength
(2) energy
(3) vigor
(4) talent
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoàn cựu cư - 還舊居
(
Đào Tiềm
)
•
Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tặng Quan Miến Miến - 贈關盼盼
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thu ưng - 秋鷹
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Xuân tình hoài cố viên hải đường kỳ 2 - 春晴懷故園海棠其二
(
Dương Vạn Lý
)
Bình luận
0