Có 1 kết quả:
qì chuǎn rú niú ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ
qì chuǎn rú niú ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to breathe heavily like an ox (idiom)
(2) to huff and puff
(2) to huff and puff
qì chuǎn rú niú ㄑㄧˋ ㄔㄨㄢˇ ㄖㄨˊ ㄋㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh