Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qì gài
ㄑㄧˋ ㄍㄞˋ
1
/1
氣概
qì gài
ㄑㄧˋ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty quality
(2) mettle
(3) spirit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Điệu Chu Du - 悼周瑜
(
Gia Cát Lượng
)
•
Lý Bạch điếu ngao - 李白釣鰲
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Lý Hạ Trai phỏng, phú thử vận dĩ đáp - 李暇齋訪,賦此韻以答
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Kỳ khí” - 奉和御製奇氣
(
Ngô Hoán
)
•
Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟
(
Kỳ Đồng
)
•
Tuế mộ cảm hoài - 歲暮感懷
(
Vương Vũ Xứng
)
Bình luận
0