Có 2 kết quả:
qì pāo ㄑㄧˋ ㄆㄠ • qì pào ㄑㄧˋ ㄆㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bong bóng, bọt, tăm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bubble
(2) blister (in metal)
(3) (of beverages) sparkling
(4) carbonated
(2) blister (in metal)
(3) (of beverages) sparkling
(4) carbonated
Bình luận 0