Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qì wēn
ㄑㄧˋ ㄨㄣ
1
/1
氣溫
qì wēn
ㄑㄧˋ ㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air temperature
(2) CL:
個
|
个
[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Minh điện thị yến - 大明殿侍宴
(
Trần Ích Tắc
)
•
Sơn trung ký Thời hiệu thư - 山中寄時校書
(
Tiền Khởi
)
•
Yên Sơn phong cảnh - 安山風景
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0