Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qì jié
ㄑㄧˋ ㄐㄧㄝˊ
1
/1
氣節
qì jié
ㄑㄧˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moral integrity
(2) unflinching righteousness
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nghệ Tĩnh văn thân điếu Phan Đình Phùng đối liên - 乂靜文紳弔潘廷逢對聯
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tái hạ khúc kỳ 5 - 塞下曲其五
(
Trương Trọng Tố
)
•
Tống thái sư Âu Dương Tu Văn Trung Công mộ - 宋太師歐陽修文忠公墓
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0