Có 1 kết quả:
qì zhì ㄑㄧˋ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chất khí, hơi
Từ điển Trung-Anh
(1) temperament
(2) personality traits
(3) manners
(2) personality traits
(3) manners
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0