Có 1 kết quả:

qì mén ㄑㄧˋ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) valve (esp. tire valve)
(2) accelerator (obsolete term for 油門|油门)
(3) stigma (zool.)
(4) spiracle

Bình luận 0