Có 2 kết quả:
yán ㄧㄢˊ • yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: qì 气 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹气因
Nét bút: ノ一一フ丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: ONWK (人弓田大)
Unicode: U+6C24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bà Dương hồ - 鄱陽湖 (Ngô Quốc Luân)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Giang thượng tình vân tạp vũ vân - 江上晴雲雜雨雲 (Cao Bá Quát)
• Hậu dạ chúc hương - 後夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Ngũ Vân lâu vãn diểu - 五雲樓晚眺 (Ngô Thì Nhậm)
• Phụng hoạ ngự chế “Hạnh Kiến Thuỵ đường” - 奉和御製幸建瑞堂 (Nguyễn Xung Xác)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thiêu hương - 燒香 (Huệ Phố công chúa)
• Xuân khuê kỳ 2 - 春閨其二 (Hàn Ốc)
• Xuân tình - 春晴 (Trần Đình Túc)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Giang thượng tình vân tạp vũ vân - 江上晴雲雜雨雲 (Cao Bá Quát)
• Hậu dạ chúc hương - 後夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Ngũ Vân lâu vãn diểu - 五雲樓晚眺 (Ngô Thì Nhậm)
• Phụng hoạ ngự chế “Hạnh Kiến Thuỵ đường” - 奉和御製幸建瑞堂 (Nguyễn Xung Xác)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Thiêu hương - 燒香 (Huệ Phố công chúa)
• Xuân khuê kỳ 2 - 春閨其二 (Hàn Ốc)
• Xuân tình - 春晴 (Trần Đình Túc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ma lực
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) generative forces
(2) magic emanation
(2) magic emanation
Từ ghép 2