Có 1 kết quả:

hài ㄏㄞˋ
Âm Pinyin: hài ㄏㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: qì 气 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶一フノノ丶
Thương Hiệt: ONYVO (人弓卜女人)
Unicode: U+6C26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hợi
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Quảng Đông: hoi6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

1/1

hài ㄏㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố hêli, khí hêli, He

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Hêli (Helium, kí hiệu He).

Từ điển Trung-Anh

helium (chemistry)