Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Tổng nét: 11
Bộ: qì 气 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一丨丨フ一ノフ
Thương Hiệt: ONJRU (人弓十口山)
Unicode: U+6C2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khắc
Âm Quảng Đông: hak1

Tự hình 2

1/1

ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố krypton, Kr

Từ điển Trần Văn Chánh

Krypton (nguyên tố hơi, kí hiệu Kr).

Từ điển Trung-Anh

krypton (chemistry)

Từ ghép 2