Có 1 kết quả:

qīng ㄑㄧㄥ
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Tổng nét: 11
Bộ: qì 气 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ一フフフ一丨一
Thương Hiệt: ONMVM (人弓一女一)
Unicode: U+6C2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khinh
Âm Nôm: khinh
Âm Quảng Đông: hing1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

qīng ㄑㄧㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khinh khí, khí hidro

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nguyên tố hóa học hydrogen, tức khinh khí (hydrogen, kí hiệu H).

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Khinh khí, hydro (Hydrogenium, kí hiệu H).

Từ điển Trung-Anh

hydrogen (chemistry)

Từ ghép 41