Có 1 kết quả:
dàn ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất đạm, khí đạm, nitơ, nitrogen
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất đạm (nitrogen, kí hiệu N).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Chất đạm, khí đạm, nitơ, nitrogen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên gọi chất Nitrogen, kí hiệu N.
Từ điển Trung-Anh
nitrogen (chemistry)
Từ ghép 12