Có 2 kết quả:
lù ㄌㄨˋ • lǜ
Tổng nét: 12
Bộ: qì 气 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿹气录
Nét bút: ノ一一フフ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: ONVNE (人弓女弓水)
Unicode: U+6C2F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học thuộc loài phi kim (chlorine, Cl), màu hơi xanh vàng, mùi rất hăng, rất độc.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố clo (ký hiệu: Cl)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Clo (Chlorum, kí hiệu Cl): 氯化 Clo hoá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên gọi chất Clorine, kí hiệu Cl.
Từ điển Trung-Anh
chlorine (chemistry)
Từ ghép 77
běn jiǎ xiān lǜ 苯甲酰氯 • cì lǜ suān 次氯酸 • duō lǜ lián běn 多氯联苯 • duō lǜ lián běn 多氯聯苯 • èr běn lǜ shèn 二苯氯胂 • èr lǜ àn 二氯胺 • èr lǜ běn àn běn yǐ suān nà 二氯苯胺苯乙酸鈉 • èr lǜ běn àn běn yǐ suān nà 二氯苯胺苯乙酸钠 • èr lǜ jiǎ wán 二氯甲烷 • èr lǜ yǐ wán zhōng dú 二氯乙烷中毒 • èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯异三聚氰酸钠 • èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯異三聚氰酸鈉 • jù lǜ yǐ xī 聚氯乙烯 • lǜ ān tóng 氯安酮 • lǜ àn tóng 氯胺酮 • lǜ běn 氯苯 • lǜ cuó chuāng 氯痤疮 • lǜ cuó chuāng 氯痤瘡 • lǜ dān zhì 氯单质 • lǜ dān zhì 氯單質 • lǜ dīng xiàng jiāo 氯丁橡胶 • lǜ dīng xiàng jiāo 氯丁橡膠 • lǜ fǎng 氯仿 • lǜ huà ǎn 氯化銨 • lǜ huà ǎn 氯化铵 • lǜ huà gài 氯化鈣 • lǜ huà gài 氯化钙 • lǜ huà jiǎ 氯化鉀 • lǜ huà jiǎ 氯化钾 • lǜ huà kǔ 氯化苦 • lǜ huà lǚ 氯化鋁 • lǜ huà lǚ 氯化铝 • lǜ huà nà 氯化鈉 • lǜ huà nà 氯化钠 • lǜ huà qīng 氯化氢 • lǜ huà qīng 氯化氫 • lǜ huà qíng 氯化氰 • lǜ huà wù 氯化物 • lǜ huà xīn 氯化鋅 • lǜ huà xīn 氯化锌 • lǜ jiǎ wán 氯甲烷 • lǜ jié méi sù 氯洁霉素 • lǜ jié méi sù 氯潔霉素 • lǜ kuí 氯喹 • lǜ lín dìng 氯磷定 • lǜ lín kě méi sù 氯林可霉素 • lǜ lún 氯綸 • lǜ lún 氯纶 • lǜ méi sù 氯霉素 • lǜ qì 氯气 • lǜ qì 氯氣 • lǜ suān 氯酸 • lǜ suān jiǎ 氯酸鉀 • lǜ suān jiǎ 氯酸钾 • lǜ suān nà 氯酸鈉 • lǜ suān nà 氯酸钠 • lǜ yǐ xī 氯乙烯 • lǜ yǐ xī 氯已烯 • qīng lǜ suān 氢氯酸 • qīng lǜ suān 氫氯酸 • sān lǜ huà lín 三氯化磷 • sān lǜ huà tiě 三氯化鐵 • sān lǜ huà tiě 三氯化铁 • sān lǜ jiǎ wán 三氯甲烷 • sān lǜ qíng àn 三氯氰胺 • sān lǜ yǎng lín 三氯氧磷 • sān lǜ yǐ wán 三氯已烷 • sān lǜ yǐ xī 三氯已烯 • shuāng lǜ chún àn 双氯醇胺 • shuāng lǜ chún àn 雙氯醇胺 • shuāng lǜ fēn suān nà 双氯芬酸钠 • shuāng lǜ fēn suān nà 雙氯芬酸鈉 • shuāng lǜ miè tòng 双氯灭痛 • shuāng lǜ miè tòng 雙氯滅痛 • sì lǜ huà tàn 四氯化碳 • sì lǜ yǐ xī 四氯乙烯 • tàn xiān lǜ 碳酰氯