Có 1 kết quả:

lǜ yǐ xī ㄧˇ ㄒㄧ

1/1

lǜ yǐ xī ㄧˇ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vinyl chloride C2H3Cl
(2) chloroethylene