Có 1 kết quả:
qíng ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất xyanogen (công thức hoá học: CN2)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Xyanogen (chất hoá hợp than và đạm, công thức CN2).
Từ điển Trung-Anh
(1) cyanogen (CN)2
(2) ethanedinitrile
(3) Taiwan pr. [qing1]
(2) ethanedinitrile
(3) Taiwan pr. [qing1]
Từ ghép 29
èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯异三聚氰酸钠 • èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯異三聚氰酸鈉 • jí xìng qíng huà wù zhōng dú 急性氰化物中毒 • jiǎ qíng jú zhǐ 甲氰菊酯 • liú qíng suān 硫氰酸 • liú qíng suān méi 硫氰酸酶 • liú qíng suān yán 硫氰酸盐 • liú qíng suān yán 硫氰酸鹽 • lǜ huà qíng 氯化氰 • qīng huà qíng 氢化氰 • qīng huà qíng 氫化氰 • qíng ān huà gài 氰氨化鈣 • qíng ān huà gài 氰氨化钙 • qíng gān 氰苷 • qíng huà jiǎ 氰化鉀 • qíng huà jiǎ 氰化钾 • qíng huà nà 氰化鈉 • qíng huà nà 氰化钠 • qíng huà wù 氰化物 • qíng jī 氰基 • qíng jī xì jūn 氰基細菌 • qíng jī xì jūn 氰基细菌 • qíng suān 氰酸 • qíng suān yán 氰酸盐 • qíng suān yán 氰酸鹽 • qíng xiù jiǎ běn 氰溴甲苯 • sān jù qíng àn 三聚氰胺 • sān lǜ qíng àn 三氯氰胺 • xiù huà qíng 溴化氰