Có 1 kết quả:
qíng jī ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cyan
(2) cyanide radical -CN, stable triple bond with chemical properties like halogens
(2) cyanide radical -CN, stable triple bond with chemical properties like halogens
Bình luận 0