Có 1 kết quả:

qíng jī ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧ

1/1

qíng jī ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cyan
(2) cyanide radical -CN, stable triple bond with chemical properties like halogens