Có 1 kết quả:

yūn ㄩㄣ
Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ
Tổng nét: 14
Bộ: qì 气 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𥁕
Nét bút: ノ一一フ丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ONWOT (人弓田人廿)
Unicode: U+6C33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uân
Âm Nôm: giầm, rầm
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yūn ㄩㄣ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khí nặng

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “nhân uân” 氤氳.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhân uân 氤氳 khí trời đất hoà hợp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 氤氳 [yinyun].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi bốc lên ngùn ngụt — Nhiều. Thịnh. Mạnh mẽ.

Từ điển Trung-Anh

heavy atmosphere

Từ ghép 1