Có 2 kết quả:

Shuǐ shàng ㄕㄨㄟˇ ㄕㄤˋshuǐ shàng ㄕㄨㄟˇ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Shuishang township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县[Jia1 yi4 xian4], west Taiwan

Từ điển Trung-Anh

(1) on water
(2) aquatic