Có 1 kết quả:

shuǐ shàng yùn dòng ㄕㄨㄟˇ ㄕㄤˋ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) water sports
(2) aquatic motion
(3) movement over water

Bình luận 0