Có 1 kết quả:

shuǐ shàng diàn dān chē ㄕㄨㄟˇ ㄕㄤˋ ㄉㄧㄢˋ ㄉㄢ ㄔㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 水上摩托車|水上摩托车[shui3 shang4 mo2 tuo1 che1]