Có 1 kết quả:

shuǐ xià hé bào zhà ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) nuclear underwater burst
(2) underwater nuclear explosion

Bình luận 0