Có 1 kết quả:
shuǐ xià hé bào zhà ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ
shuǐ xià hé bào zhà ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nuclear underwater burst
(2) underwater nuclear explosion
(2) underwater nuclear explosion
Bình luận 0
shuǐ xià hé bào zhà ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ ㄓㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0