Có 1 kết quả:
shuǐ xiāng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) patchwork of waterways, esp. in Jiangsu
(2) same as 江南水鄉|江南水乡[Jiang1 nan2 shui3 xiang1]
(2) same as 江南水鄉|江南水乡[Jiang1 nan2 shui3 xiang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0