Có 1 kết quả:

shuǐ kēng ㄕㄨㄟˇ ㄎㄥ

1/1

shuǐ kēng ㄕㄨㄟˇ ㄎㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) puddle
(2) water hole
(3) sump