Có 1 kết quả:

shuǐ kè ㄕㄨㄟˇ ㄎㄜˋ

1/1

shuǐ kè ㄕㄨㄟˇ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) smuggler, esp. of electronic goods from Macao or Hong Kong to Guangdong
(2) boatman
(3) fisherman
(4) itinerant trader