Có 1 kết quả:
shuǐ kè ㄕㄨㄟˇ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smuggler, esp. of electronic goods from Macao or Hong Kong to Guangdong
(2) boatman
(3) fisherman
(4) itinerant trader
(2) boatman
(3) fisherman
(4) itinerant trader
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh