Có 1 kết quả:
shuǐ mù ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
water screen (screen formed of sprayed water droplets, used for displaying projected images, for temperature control, or for air purification)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0