Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

shuǐ píng ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ

1/1

水平

shuǐ píng ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) level (of achievement etc)
(2) standard
(3) horizontal

Một số bài thơ có sử dụng

• Dịch kỳ - 奕棋 (Tùng Thiện Vương)
• Đăng Nhạc Dương lâu vọng Quân sơn - 登岳陽樓望君山 (Dương Cơ)
• Giang Nam khúc kỳ 4 - 江南曲其四 (Lưu Cơ)
• Hoạ đường xuân - 畫堂春 (Tần Quán)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Trương Tiên)
• Lâm Động Đình (Vọng Động Đình hồ tặng Trương thừa tướng) - 臨洞庭(望洞庭湖贈張丞相) (Mạnh Hạo Nhiên)
• Phụng thù Lư cấp sự Vân Phu tứ huynh “Khúc giang hà hoa hành” kiến ký tịnh trình thướng Tiền thất huynh các lão, Trương thập bát trợ giáo - 奉酬盧給事雲夫四兄曲江苛花行見寄並呈上錢七兄閣老張十八助教 (Hàn Dũ)
• Sở giang hạ phiếm thư sự kỳ 1 - 楚江夏泛書事其一 (Trịnh Hoài Đức)
• Trúc chi từ nhị thủ kỳ 1 (Dương liễu thanh thanh giang thuỷ bình) - 竹枝詞二首其一(楊柳青青江水平) (Lưu Vũ Tích)
• Vịnh Trần Hưng Đạo đại vương - 詠陳興道大王 (Doãn Khuê)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm