Có 1 kết quả:
shuǐ píng ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) level (of achievement etc)
(2) standard
(3) horizontal
(2) standard
(3) horizontal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0