Có 1 kết quả:
shuǐ xìng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swimming ability
(2) characteristics of a body of water (depth, currents etc)
(3) aqueous
(4) water-based (paint etc)
(2) characteristics of a body of water (depth, currents etc)
(3) aqueous
(4) water-based (paint etc)
Bình luận 0