Có 1 kết quả:

shuǐ xìng yáng huā ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

fickle (woman)

Bình luận 0