Có 2 kết quả:

Shuǐ zú ㄕㄨㄟˇ ㄗㄨˊshuǐ zú ㄕㄨㄟˇ ㄗㄨˊ

1/2

Shuǐ zú ㄕㄨㄟˇ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Shui ethnic group of Guangxi

shuǐ zú ㄕㄨㄟˇ ㄗㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

collective term for aquatic animals