Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

shuǐ jīng ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧㄥ

1/1

水晶

shuǐ jīng ㄕㄨㄟˇ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuỷ tinh, kính

Từ điển Trung-Anh

crystal

Một số bài thơ có sử dụng

• Cung từ - 宮詞 (Mã Phùng)
• Cung từ kỳ 2 - 宮詞其二 (Cố Huống)
• Đề Đông Khê công u cư - 題東谿公幽居 (Lý Bạch)
• Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 10 - 題陳慎思學館次方亭韻其十 (Cao Bá Quát)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Trương Nguyên Cán)
• Liên hoa - 蓮花 (Quách Chấn)
• Lộng nguyệt thi - 弄月詩 (Lê Thánh Tông)
• Niệm nô kiều - Trung thu - 念奴嬌-中秋 (Tô Thức)
• Thập ly thi kỳ 6 - Châu ly chưởng - 十離詩其六-珠離掌 (Tiết Đào)
• Vô đề (Bất hướng ta bà giới thượng hành) - 無題(不曏娑婆界上行) (Phạm Kỳ)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm