Có 1 kết quả:

shuǐ lì ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ

1/1

shuǐ lì ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 荸薺|荸荠[bi2 qi2]

Bình luận 0