Có 1 kết quả:

shuǐ qì ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧˋ

1/1

shuǐ qì ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) water vapor
(2) steam
(3) moisture

Bình luận 0