Có 1 kết quả:
shuǐ xiè bù tōng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
shuǐ xiè bù tōng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. not one drop can trickle through (idiom); fig. impenetrable (crowd, traffic)
shuǐ xiè bù tōng ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄝˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh