Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shuǐ liú
ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄡˊ
1
/1
水流
shuǐ liú
ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) river
(2) stream
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi thị lang thúc du Động Đình tuý hậu kỳ 3 - 陪侍郎叔遊洞庭醉後其三
(
Lý Bạch
)
•
Há đệ hồi trị cửu nhật đăng Ổ Thổ sơn phỏng Bắc Am thượng nhân - 下第回值九日登塢土山訪北庵上人
(
Từ Vị
)
•
Khuê oán kỳ 005 - 閨怨其五
(
Tôn Phần
)
•
Nam sơn điền trung hành - 南山田中行
(
Lý Hạ
)
•
Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行
(
Nguỵ Ngoạn
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Lâm Hồng
)
•
Thu giang tống biệt kỳ 2 - 秋江送別其二
(
Hoàng Đức Lương
)
•
Trường tương tư (Biện thuỷ lưu, Tứ thuỷ lưu) - 長相思(汴水流,泗水流)
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tuỳ đê - 隋堤
(
Tần Thao Ngọc
)
•
Xuất tái hành - 出塞行
(
Vương Xương Linh
)
Bình luận
0