Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shuǐ shēn
ㄕㄨㄟˇ ㄕㄣ
1
/1
水深
shuǐ shēn
ㄕㄨㄟˇ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) depth (of waterway)
(2) sounding
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biện Giả - 辯賈
(
Nguyễn Du
)
•
Đào hoa đàm đoản ca - 桃花潭短歌
(
Phương Văn
)
•
Đáo Quế Lâm - 到桂林
(
Hồ Chí Minh
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 2 (Tích giả Bàng Đức công) - 遣興五首其二(昔者龐德公)
(
Đỗ Phủ
)
•
La Phù giang thuỷ các độc toạ - 羅浮江水閣獨坐
(
Nguyễn Du
)
•
Phật tâm ca - 佛心歌
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tặng Uông Luân - 贈汪倫
(
Lý Bạch
)
•
Tương tư oán - 相思怨
(
Lý Quý Lan
)
•
Vọng Chu Liêm Khê tiên sinh từ - 望周濂溪先生祠
(
Phan Huy Thực
)
•
Xuân giang từ hiệu “Trúc chi ca” - 春江詞效竹枝歌
(
Kwon Pil
)
Bình luận
0