Có 1 kết quả:

shuǐ shēn huǒ rè ㄕㄨㄟˇ ㄕㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) deep water and scorching fire
(2) abyss of suffering (idiom)

Bình luận 0