Có 1 kết quả:
shuǐ shēn huǒ rè ㄕㄨㄟˇ ㄕㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ
shuǐ shēn huǒ rè ㄕㄨㄟˇ ㄕㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep water and scorching fire
(2) abyss of suffering (idiom)
(2) abyss of suffering (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shuǐ shēn huǒ rè ㄕㄨㄟˇ ㄕㄣ ㄏㄨㄛˇ ㄖㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0