Có 1 kết quả:

shuǐ zhǔn yí ㄕㄨㄟˇ ㄓㄨㄣˇ ㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) level (device to determine horizontal)
(2) spirit level
(3) surveyor's level

Bình luận 0