Có 1 kết quả:
shuǐ hǔ ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) edge of the water
(2) shore or sea, lake or river
(3) seashore
(2) shore or sea, lake or river
(3) seashore
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0