Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shuǐ yù
ㄕㄨㄟˇ ㄩˋ
1
/1
水玉
shuǐ yù
ㄕㄨㄟˇ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crystal
(2) old word for 水晶
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký La Dương cố nhân - 寄羅揚故人
(
Trương Kiều
)
•
Mai khê thi vị Thái Tông Huyền phú - 梅溪詩為蔡宗玄賦
(
Lâm Bật
)
•
Mộng đăng Hà Hán - 夢登河漢
(
Mai Nghiêu Thần
)
•
Nhân nhật hoà Chu Đại tư không tác - 人日和朱大司空作
(
Tra Thận Hành
)
•
Nhiệt kỳ 1 - 熱其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Thượng Nhiêu Nghiêm minh phủ nhiếp Ngọc Sơn - 送上饒嚴明府攝玉山
(
Đới Thúc Luân
)
•
Viên nhân tống qua - 園人送瓜
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0