Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shuǐ shēng
ㄕㄨㄟˇ ㄕㄥ
1
/1
水生
shuǐ shēng
ㄕㄨㄟˇ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
aquatic (plant, animal)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu tống Phương Thúc Cao - 折楊柳送方叔高
(
Triệu Kỳ Di
)
•
Hoạ Thiết Nhai trúc chi từ (II) kỳ 2 - 和鐵崖竹枝詞其二
(
Cố Đức Huy
)
•
Khiển ý kỳ 1 - 遣意其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Phiếm chu - 泛舟
(
Chu Hy
)
•
Phóng lữ nhạn - Nguyên Hoà thập niên đông tác - 放旅雁-元和十年冬作
(
Bạch Cư Dị
)
•
Quan thư hữu cảm kỳ 2 - 觀書有感其二
(
Chu Hy
)
•
Sơ tình du Thương Lang đình - 初晴遊滄浪亭
(
Tô Thuấn Khâm
)
•
Thẩm viên (II) kỳ 1 - 沈園(II)其一
(
Lục Du
)
•
Tố trung tình cận - 訴衷情近
(
Liễu Vĩnh
)
•
Xuân thuỷ sinh kỳ 1 - 春水生其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0